Có 2 kết quả:
嫩叶 nèn yè ㄋㄣˋ ㄜˋ • 嫩葉 nèn yè ㄋㄣˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newly-grown leaves
(2) tender leaves
(2) tender leaves
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newly-grown leaves
(2) tender leaves
(2) tender leaves
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0