Có 2 kết quả:

嫩叶 nèn yè ㄋㄣˋ ㄜˋ嫩葉 nèn yè ㄋㄣˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) newly-grown leaves
(2) tender leaves

Bình luận 0